Giá xe Ford Ranger 2019 lăn bánh: giá xe Ford Ranger 2019 có 8 phiên bản trong tháng 9/2018 với nhiều ưu đãi và khuyến mãi cho người dùng. Để sở hữu chiếc xe bán tải đang có doanh số bán ra đứng đầu tại Việt Nam không chỉ giá niêm yết từ Ford Việt Nam đưa ra mà còn vô số các khoản phí khác.
Giá xe Ford Ranger 2019 tháng 9/2018
Giá xe Ford Ranger 2019 | |||
Phiên bản xe | Giá xe tại đại lý | Khuyến mãi T11/2019 | |
Ranger XL 2.2L 4×4 MT | 634 triệu | từ 40-50 triệu | |
Ranger XLS 2.2L 4×2 MT | 659 triệu | từ 40-50 triệu | |
Ranger XLS 2.2L 4×2 AT | 685 triệu | từ 40-50 triệu | |
Ranger XLT 2.2L 4×4 MT | 790 triệu | từ 40-50 triệu | |
Ranger Wildtrak 2.2L 4×2 AT | 837 triệu | từ 40-50 triệu | |
Ranger Wildtrak 2.2L 4×4 AT | 866 triệu | từ 40-50 triệu | |
Ranger Wildtrak 3.2L 4×4 AT | 925 triệu | từ 40-50 triệu | |
giá xe Ranger Raptor | 1 tỷ 198 triệu |
Đánh giá Ford Ranger 2019 có gì mới?
Ford Ranger 2019 làm từ thép cường độ cao, cản trước và cản sau cũng làm từ loại thép chịu lực. Xe sử dụng động cơ tăng áp 2.3L, cùng hộp số tự động 10 cấp, động cơ sẽ cho công suất từ 310 mã lực đến 350 mã lực giống chiếc Mustang 2018. Người mua có thể tùy chọn hệ dẫn động 2 bánh hoặc cả 4 bánh.
Ford cung cấp gói trang bị FX4 Off-road làm tăng khả năng vượt địa hình xấu, với trang bị bên ngoài gồm lốp gai lớn, tấm ốp bằng thép ở cản trước và cản sau.
Ranger 2019 có hệ thống quản lý địa hình tương tự trên F150 Raptor, cung cấp 5 chế độ gồm thông thường, cỏ, sỏi/tuyết, bùn và cát. Người lái có thể thay đổi giữa các chế độ ngay cả khi xe đang chạy.
Nội thất mẫu 2019 không có nhiều thay đổi so Ford Ranger đang bán trên thị trường. Trung tâm là màn hình giải trí cảm ứng 8 inch, tùy chọn hệ thống thông tin giải trí SYNC3. Xe có ổ cắm điện 115V, phát Wi-Fi từ mạng 4G LTE, hệ thống âm thanh B&O Play.
Giá xe Ford Ranger 2019 lăn bánh 3 phiên bản
Bảng giá xe Ford Ranger 2019 lăn bánh của 3 phiên bản | |||
Các khoản chi phí | Ranger XLS 2.2L 4×2 MT | Ranger XLS 2.2L 4×2 AT | Ranger XL 2.2L 4×4 MT |
Giá xe tại đại lý | 659,000,000 | 685,000,000 | 634,000,000 |
Thuế trước bạ 2% | 13,180,000 | 13,700,000 | 12,680,000 |
Phí cấp biển số | 500,000 | 500,000 | 500,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm dân sự | 1,260,300 | 1,260,300 | 1,260,300 |
Phí DV đăng ký, đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Tổng chi phí lăn bánh | 675,606,300 | 702,126,300 | 650,106,300 |
Giá xe Ford Ranger 2019 lăn bánh 2 phiên bản
Giá xe Ford Ranger 2019 lăn bánh 2 phiên bản | ||
Các khoản chi phí | Ranger XLT 2.2L 4×4 MT | Ranger Wildtrak 2.2L 4×2 AT |
Giá xe tại đại lý | 790,000,000 | 837,000,000 |
Thuế trước bạ 2% | 15,800,000 | 16,740,000 |
Phí cấp biển số | 500,000 | 500,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm dân sự | 1,260,300 | 1,260,300 |
Phí DV đăng ký, đăng kiểm | 340,000 | 340,000 |
Tổng chi phí lăn bánh | 809,460,300 | 857,400,300 |
Giá xe Ford Ranger 2019 lăn bánh 2 phiên bản
Giá xe Ford Ranger 2019 lăn bánh 2 phiên bản | ||
Các khoản chi phí | Ranger Wildtrak 2.2L 4×4 AT | Ranger Wildtrak 3.2L 4×4 AT |
Giá xe tại đại lý | 866,000,000 | 925,000,000 |
Thuế trước bạ 2% | 17,320,000 | 18,500,000 |
Phí cấp biển số | 500,000 | 500,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm dân sự | 1,260,300 | 1,260,300 |
Phí DV đăng ký, đăng kiểm | 340,000 | 340,000 |
Tổng chi phí lăn bánh | 886,980,300 | 947,160,300 |
Thông số kỹ thuật Ford Ranger 2019
Thông số Kích thước & trọng lượng |
||
Kích thước, trọng lượng | Phiên bản | Thông số |
Dài x rộng x cao (mm) | Ranger XL 2.2L 4×4 MT | 5280 x 1860 x 1830 |
Ranger XLS 2.2L 4×2 MT | 5362 x 1860 x 1830 | |
Ranger XLS 2.2L 4×2 AT | ||
Ranger XLT 2.2L 4×4 MT | ||
Ranger XLT 2.2L 4×4 AT | ||
Ranger WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | ||
Ranger WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Khoảng sáng gầm xe mm | Tất cả các phiên bản | 200 |
Chiều dài cơ sở mm | Tất cả các phiên bản | 3220 |
Bán kính vòng quay tối thiểu mm | Tất cả các phiên bản | 6350 |
Dung tích thùng nhiên liệu lít | Tất cả các phiên bản | 80 |
Hệ thống treo trước | Tất cả các phiên bản | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm trấn |
Hệ thống treo sau | Tất cả các phiên bản | Loại nhíp với ống giảm trấn |
Phanh trước | Tất cả các phiên bản | Phanh đĩa |
Phanh sau | Tất cả các phiên bản | Tang trống |
Cỡ lốp | XL 2.2L 4×4 MT | 255/70R16 |
XLS 2.2L 4×2 MT | ||
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | 265/65R17 | |
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | 265/60R18 | |
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Thông số ngoại thất |
||
Ngoại thất | Phiên bản | Thông số |
Cụm đèn pha trước | XL 2.2L 4×4 MT | Kiểu Halogen |
XLS 2.2L 4×2 MT | ||
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng | |
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | HID Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng | |
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Đèn chạy ban ngày | XL 2.2L 4×4 MT | Không |
XLS 2.2L 4×2 MT | ||
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | ||
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | Có | |
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Gạt mưa tự động | XL 2.2L 4×4 MT | Không |
XLS 2.2L 4×2 MT | ||
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | Có | |
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Đèn sương mù | XL 2.2L 4×4 MT | Không |
XLS 2.2L 4×2 MT | Có | |
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | ||
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Gương chiếu hậu ngoài | XL 2.2L 4×4 MT | Có điều chỉnh điện |
XLS 2.2L 4×2 MT | ||
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | Có điều chỉnh điện, gập điện | |
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Bộ trang bị thể thao | XL 2.2L 4×4 MT | Không |
XLS 2.2L 4×2 MT | ||
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | ||
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | Bộ trang bị wildtrak | |
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Trang bị nội thất |
||
Khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh | XL 2.2L 4×4 MT | Không |
XLS 2.2L 4×2 MT | ||
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | ||
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | Có | |
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Điều hòa nhiệt độ | XL 2.2L 4×4 MT | Điều chỉnh tay |
XLS 2.2L 4×2 MT | ||
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | ||
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | Tự động 2 vùng khí hậu | |
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Chất liệu ghế | XL 2.2L 4×4 MT | Nỉ |
XLS 2.2L 4×2 MT | ||
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | Nỉ cao cấp | |
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | Da pha nỉ cao cấp | |
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Tay lái | XL 2.2L 4×4 MT | Thường |
XLS 2.2L 4×2 MT | ||
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | Bọc da | |
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Ghế lái trước | XL 2.2L 4×4 MT | Chỉnh tay 4 hướng |
XLS 2.2L 4×2 MT | Chỉnh tay 6 hướng | |
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | ||
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | Chỉnh điện 8 hướng | |
Ghế sau | XL 2.2L 4×4 MT | Ghế băng gập được có tựa đầu |
XLS 2.2L 4×2 MT | ||
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | ||
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Gương chiếu hậu trong | XL 2.2L 4×4 MT | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
XLS 2.2L 4×2 MT | ||
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày đêm | |
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Cửa kính điều khiển điện | XL 2.2L 4×4 MT | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
XLS 2.2L 4×2 MT | ||
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | ||
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Hệ thống âm thanh | XL 2.2L 4×4 MT | AM/FM 4 loa |
XLS 2.2L 4×2 MT | AM/FM CD 1 đĩa, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa | |
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | ||
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Hệ thống chống ồn chủ động | XL 2.2L 4×4 MT | Không |
XLS 2.2L 4×2 MT | Có | |
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | ||
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Công nghệ giải trí SYNC | XL 2.2L 4×4 MT | Không |
XLS 2.2L 4×2 MT | Điều khiển giọng nói SYNC Gen I | |
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | ||
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | Điều chỉnh giọng nói SYNC Gen III, màn hình TFT cảm ứng 8 inch | |
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Bản đồ dẫn đường | XL 2.2L 4×4 MT | Không |
XLS 2.2L 4×2 MT | ||
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | ||
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | Có | |
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Điều khiển âm thanh trên tay lái | XL 2.2L 4×4 MT | Không |
XLS 2.2L 4×2 MT | Có | |
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | ||
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Thông số động cơ & Hộp số |
||
Động cơ | Phiên bản | Thông số |
Loại cabin | Tất cả các phiên bản | Cabin kép |
Động cơ | XL 2.2L 4×4 MT | Turbo Diesel 2.2l i4 TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp |
XLS 2.2L 4×2 MT | ||
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | ||
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | Singer turbo diesel 2.0l i4 TDCI, trục cam kép, có làm mát khí nạp | |
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | Bi turbo diesel 2.0l i4 TDCI, trục cam kép, có làm mát khí nạp | |
Dung tích xi lanh | XL 2.2L 4×4 MT | 2198 |
XLS 2.2L 4×2 MT | ||
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | ||
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | 1996 | |
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | XL 2.2L 4×4 MT | 160(118KW)/3200 |
XLS 2.2L 4×2 MT | ||
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | ||
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | 180(132,4kw)/3500 | |
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | 213(156,7kw)/3750 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | XL 2.2L 4×4 MT | 385/1600-2500 |
XLS 2.2L 4×2 MT | ||
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | ||
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | 420/1750-2500 | |
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | 500/1750-2000 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Tất cả các phiên bản | Euro 4 |
Hệ thống truyền động | XL 2.2L 4×4 MT | 2 cầu chủ động/4×4 |
XLS 2.2L 4×2 MT | 1 cầu chủ động 4×2 | |
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | 2 cầu chủ động/4×4 | |
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | 1 cầu chủ động 4×2 | |
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | 2 cầu chủ động/4×4 | |
Gài cầu điện | XL 2.2L 4×4 MT | Có |
XLS 2.2L 4×2 MT | Không | |
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | Có | |
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | Không | |
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | Có | |
Khóa vi sai cầu sau | XL 2.2L 4×4 MT | Không |
XLS 2.2L 4×2 MT | ||
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | Có | |
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Hộp số | XL 2.2L 4×4 MT | 6 số tay |
XLS 2.2L 4×2 MT | ||
XLS 2.2L 4×2 AT | Số tự động 6 cấp | |
XLT 2.2L 4×4 MT | Số tay | |
XLT 2.2L 4×4 AT | Số tự động 6 cấp | |
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | Số tự động 10 cấp | |
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Trang bị an toàn |
||
Hệ thống an toàn | Phiên bản | Thông số |
Túi khí phía trước | Tất cả các phiên bản | Có |
Túi khí bên | XL 2.2L 4×4 MT | Không |
XLS 2.2L 4×2 MT | ||
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | ||
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | Có | |
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe | XL 2.2L 4×4 MT | Không |
XLS 2.2L 4×2 MT | ||
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | ||
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | Có | |
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Camera lùi | XL 2.2L 4×4 MT | Không |
XLS 2.2L 4×2 MT | ||
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | ||
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | Có | |
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | XL 2.2L 4×4 MT | Không |
XLS 2.2L 4×2 MT | ||
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | Cảm biến phía sau | |
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | Cảm biến trước và sau | |
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử | Tất cả các phiên bản | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | XL 2.2L 4×4 MT | Không |
XLS 2.2L 4×2 MT | Có | |
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | ||
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Hệ thống kiểm soát giảm thiểu lật xe và Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng | XL 2.2L 4×4 MT | Không |
XLS 2.2L 4×2 MT | ||
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | ||
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | Có | |
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | XL 2.2L 4×4 MT | Không |
XLS 2.2L 4×2 MT | Có | |
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | ||
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo | XL 2.2L 4×4 MT | Không |
XLS 2.2L 4×2 MT | ||
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | Có | |
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | Không | |
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | Có | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | XL 2.2L 4×4 MT | Không |
XLS 2.2L 4×2 MT | Có | |
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | ||
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | Tự động | |
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Hệ thống cảnh báo lật làn và hỗ trợ duy trì làn đường, Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước, Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song | XL 2.2L 4×4 MT | Không |
XLS 2.2L 4×2 MT | ||
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | ||
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | Có | |
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT | ||
Hệ thống chống trộm | XL 2.2L 4×4 MT | Không |
XLS 2.2L 4×2 MT | ||
XLS 2.2L 4×2 AT | ||
XLT 2.2L 4×4 MT | ||
XLT 2.2L 4×4 AT | ||
WILDTRAK 2.0L 4×2 AT | Có | |
WILDTRAK 2.0L 4×4 AT |